Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
eldest hand


noun
the card player on the dealer's left
Syn:
elder hand
Hypernyms:
card player


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.